|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếp xúc
![](img/dict/D0A549BC.png) | entrer en contact; prendre contact; toucher. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếp xúc vá»›i ai | | prendre contact avec quelqu'un; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ông ta đã tiếp xúc được vá»›i ông bá»™ trưởng | | il a pu toucher le ministre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) tangent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vòng tròn tiếp xúc | | cercles tangents | | ![](img/dict/809C2811.png) | cuá»™c tiếp xúc | | ![](img/dict/633CF640.png) | entrevue. |
|
|
|
|